“Sang tên Sổ đỏ” trong luật gọi là đăng ký biến động quyền sử dụng đất là quá trình thay đổi thông tin người sử dụng đất từ người này sang người khác, được thể hiện qua việc thay đổi thông tin chủ sử dụng đất trên Sổ đỏ (Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất) hoặc Sổ hồng (Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở). Đây là bước quan trọng nhằm xác nhận quyền sở hữu chính thức và hợp pháp của người mua đối với tài sản, đảm bảo quyền lợi hợp pháp của họ trong các giao dịch dân sự liên quan đến đất đai.
Tại sao cần sang tên Sổ đỏ?
Sang tên Sổ đỏ là bước cần thiết để bảo vệ quyền lợi của người mua và tránh các rủi ro pháp lý sau này. Việc không sang tên hoặc sang tên không đúng quy định có thể dẫn đến nhiều rủi ro, như tranh chấp quyền sở hữu, không thể thế chấp vay vốn, hoặc thậm chí mất quyền sở hữu đất.
Mặt khác, nếu không sang tên sổ đỏ thì việc chuyển quyền giữa người bán cho người mua là chưa được hoàn thành. Theo quy định của Điều 503, Bộ luật dân sự 2015 việc chuyển quyền sử dụng đất chỉ có hiệu lực kể từ thời điểm đăng ký.
Các trường hợp không được sang tên Sổ đỏ:
Tuy nhiên, có một số trường hợp giao dịch về đất sẽ được không được pháp luật thừa nhận và cho phép đăng ký sang tên sổ đỏ. Cụ thể gồm:
1. **Đất chưa có Sổ đỏ/Sổ hồng**: Nếu đất chưa có Sổ đỏ hoặc Sổ hồng, bạn không thể tiến hành sang tên vì không có giấy tờ hợp pháp để xác nhận quyền sử dụng đất.
2. **Đất đang có tranh chấp**: Nếu đất đang có tranh chấp hoặc tranh chấp chưa được giải quyết bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền, bản án, quyết định của Tòa án, hoặc phán quyết của Trọng tài chưa có hiệu lực pháp luật, thì không thể sang tên.
3. **Đất hết thời hạn sử dụng**: Đất đã hết thời hạn sử dụng, chưa được gia hạn hoặc làm thủ tục chuyển đổi mục đích sử dụng, sẽ không đủ điều kiện để sang tên.
4. **Đất bị kê biên**: Nếu đất đang bị kê biên hoặc bị áp dụng biện pháp khác để bảo đảm thi hành án dân sự, bạn cũng không thể sang tên.
5. **Đất rừng phòng hộ, rừng đặc dụng**: Các tổ chức kinh tế không được phép sang tên khi mua đất rừng phòng hộ hoặc rừng đặc dụng từ cá nhân, trừ trường hợp được phép chuyển mục đích sử dụng đất theo quy hoạch.
6. **Biện pháp khẩn cấp tạm thời**: Nếu đất bị áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời, việc sang tên sẽ bị đình chỉ cho đến khi biện pháp này được hủy bỏ.
7. **Người không sinh sống trong khu vực rừng**: Cá nhân không sinh sống trong khu vực rừng phòng hộ, rừng đặc dụng, không thể mua và sang tên đất trong các khu vực này.
8. **Đối tượng không được phép mua đất**: Tổ chức, cá nhân, cộng đồng dân cư, tổ chức tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài mà pháp luật không cho phép mua đất, sẽ không thể sang tên.
Tác hại của việc không được sang tên Sổ đỏ:
Việc không được sang tên Sổ đỏ có thể gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng như:
– **Mất quyền sử dụng đất hợp pháp**: Bạn không có bằng chứng pháp lý về quyền sử dụng đất, dẫn đến khó khăn trong việc bảo vệ quyền lợi khi có tranh chấp xảy ra.
– **Không thể giao dịch**: Nếu không sang tên, bạn không thể thực hiện các giao dịch khác như bán, cho thuê, thế chấp đất đai.
– **Mất giá trị tài sản**: Đất không được sang tên thường bị giảm giá trị do các rủi ro pháp lý kèm theo.
Sang tên sổ đỏ: những việc cần làm khi không được thực hiện
– **Xác minh nguyên nhân**: Trước tiên, cần xác định rõ lý do không thể sang tên sổ đỏ để có biện pháp xử lý phù hợp.
– **Giải quyết tranh chấp**: Nếu đất đang tranh chấp, cần tiến hành các bước hòa giải hoặc khởi kiện tại Tòa án để giải quyết tranh chấp.
– **Gia hạn hoặc làm lại thủ tục**: Đối với đất đã hết hạn sử dụng, cần thực hiện thủ tục gia hạn hoặc xin chuyển đổi mục đích sử dụng.
– **Tham khảo luật sư**: Khi gặp khó khăn, tốt nhất nên tham vấn luật sư để được tư vấn và hỗ trợ trong việc xử lý các thủ tục pháp lý phức tạp.
Đọc thêm: dịch vụ tư vấn pháp luật về đất đai
Hiểu rõ và nắm vững các quy định này sẽ giúp bạn tránh được những rắc rối không đáng có và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình trong các giao dịch đất đai.